--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hẳn hòi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hẳn hòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẳn hòi
+
Thorough, proper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẳn hòi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hẳn hòi"
:
hàn hơi
hẳn hoi
hẳn hòi
hoan hỉ
Những từ có chứa
"hẳn hòi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
smallness
narrow
certainly
probability
dominate
outmatch
coup de grâce
tower
quietus
outdo
more...
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
hẳn hòi
:
Thorough, proper